Kết quả tra cứu ngữ pháp của 胸ぐらを掴む
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải