Kết quả tra cứu ngữ pháp của 胸に手を置く騎士
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N4
にくい
Khó...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...