Kết quả tra cứu ngữ pháp của 胸を抱きしめる
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
始める
Bắt đầu...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội