Kết quả tra cứu ngữ pháp của 能を演ずる
N4
可能形
Thể khả năng
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...