Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
一度に
Cùng một lúc
可能形
Thể khả năng
合う
Làm... cùng nhau
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với