Kết quả tra cứu ngữ pháp của 能勢町立能勢ささゆり学園
N4
可能形
Thể khả năng
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
なさい
Hãy...
N4
さ
Sự/Độ/Cái
N3
Cảm thán
...さ
Vĩ tố câu
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N2
に先立って
Trước khi
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...