Kết quả tra cứu ngữ pháp của 能登麻美子 おはなしNOTE
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
可能形
Thể khả năng
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N1
~はおろか
Ngay cả …
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~