Kết quả tra cứu ngữ pháp của 脳外科医 竹田くん
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N3
Mơ hồ
なんとなく
Không hiểu tại sao, không mục đích
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Căn cứ, cơ sở
くもなんともない
Hoàn toàn không..., không... chút nào cả
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Chỉ trích
いくらなんでも
Dù gì đi nữa, dù thế nào đi nữa
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...