Kết quả tra cứu ngữ pháp của 腐り果てる
N3
その結果
Kết quả là
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
果たして
Liệu có thật hay không/Rốt cuộc thì/Quả nhiên/Nếu thật sự là
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Diễn ra kế tiếp
V‐る+なり
Vừa mới...đã lập tức
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
てみる
Thử...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...