Kết quả tra cứu ngữ pháp của 腑に落ちない
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới