Kết quả tra cứu ngữ pháp của 腑抜ける
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...