Kết quả tra cứu ngữ pháp của 腕をこまねく
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
ことなく
Không hề