Kết quả tra cứu ngữ pháp của 腫れ上がる
N3
上げる
Làm... xong
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà