Kết quả tra cứu ngữ pháp của 腰まで泥まみれ
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N3
Giới hạn, cực hạn
それまでだ
Là hết, coi như xong
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N5
Kỳ hạn
まで
Đến khi
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
まで
Cho đến khi
N3
まるで
Cứ như
N5
までに
Trước/Trước khi
N3
まで
Đến cả/Đến mức