Kết quả tra cứu ngữ pháp của 腰を抜かす
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
抜く
Làm... đến cùng
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức