Kết quả tra cứu ngữ pháp của 腹が減っては戦は出来ぬ
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
Thời điểm
… となっては
Trong trường hợp ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N2
Đánh giá
といっては
Nếu nói rằng ...
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
ては~ては
Rồi... rồi lại...
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
ては
Nếu