Kết quả tra cứu ngữ pháp của 腹の据わった男
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Cảm thán
...のだった
Thế mà, vậy mà (Cảm thán)
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Hối hận
...のだった
Phải chi mình...., thì mình đã...rồi (Hối hận)