Kết quả tra cứu ngữ pháp của 腹の皮がよじれる
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
~じみる
Có vẻ như~
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng