Kết quả tra cứu ngữ pháp của 腹を割って話す
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...