Kết quả tra cứu ngữ pháp của 臆面もなく
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N2
Khuynh hướng
... なくもない
Không phải là không ...
N4
Bất biến
て も~なくても
Có hay không ... đều
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N5
なくてもいい
Không cần phải
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...
N3
Khoảng thời gian ngắn
まもなく
Sắp, chẳng bao lâu nữa