Kết quả tra cứu ngữ pháp của 自分の首を絞める
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N4
始める
Bắt đầu...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~ものを
~Vậy mà
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...