Kết quả tra cứu ngữ pháp của 自動振り分け機能
N2
Thời gian
…振り
Sau
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N4
可能形
Thể khả năng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N3
っけ
Nhỉ