Kết quả tra cứu ngữ pháp của 自動車運転代行業の業務の適正化に関する法律
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…