Kết quả tra cứu ngữ pháp của 自己書き換えコード
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy