Kết quả tra cứu ngữ pháp của 自己相似過程
N2
に相違ない
Chắc chắn
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá