Kết quả tra cứu ngữ pháp của 自殺関与・同意殺人罪
N4
意向形
Thể ý chí
N4
という意味だ
Nghĩa là
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng