Kết quả tra cứu ngữ pháp của 自然に反する
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...