Kết quả tra cứu ngữ pháp của 自然に帰れ
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
に慣れる
Quen với...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N4
それに
Hơn thế nữa/Vả lại