Kết quả tra cứu ngữ pháp của 自然経済
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
ずに済む
Không cần phải
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
て済む
Giải quyết xong chỉ bằng/Chỉ tốn... là xong/Chỉ cần... là xong