Kết quả tra cứu ngữ pháp của 自由であるために
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N4
ために
Để/Cho/Vì
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên