Kết quả tra cứu ngữ pháp của 自由の育くまれた所
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...