Kết quả tra cứu ngữ pháp của 臭いものにはフタをしろ!!
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N2
ものではない
Không nên...