Kết quả tra cứu ngữ pháp của 至福のとき
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
Mức vươn tới
~に至る
~ Cho đến
N5
とき
Khi...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
Mức vươn tới
に至っても
Cho dù, mặc dù...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...