Kết quả tra cứu ngữ pháp của 舞台も踊る大捜査線 ザッツ!! スリーアミーゴス
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
Mức vươn tới
ともなると
Đến chừng trở thành ...
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~と(も)なると/と(も)なれば
~Cứ, hễ, một khi đã