Kết quả tra cứu ngữ pháp của 舞妓さんは名探偵!
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…