Kết quả tra cứu ngữ pháp của 舞祭組の、わっ!
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
のももっともだ
Đương nhiên