Kết quả tra cứu ngữ pháp của 舟っこ流し
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N3
ところだった
Suýt nữa
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...