Kết quả tra cứu ngữ pháp của 船頭多くして船山に登る
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N4
てくる
Đi... rồi về
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Thời gian
としている
Sắp
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Tình hình
てくる
Đã...rồi (Xuất hiện)