Kết quả tra cứu ngữ pháp của 良いお年をお迎え下さい
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí