Kết quả tra cứu ngữ pháp của 良い線を行く
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N4
にくい
Khó...
N5
を
Trợ từ
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp