Kết quả tra cứu ngữ pháp của 色あせた
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N5
たことがある
Đã từng
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....