Kết quả tra cứu ngữ pháp của 色名一覧 (へ)
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng