Kết quả tra cứu ngữ pháp của 色名一覧 (ゆ)
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm