Kết quả tra cứu ngữ pháp của 艶めかしい姿
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N4
しか~ない
Chỉ...
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
しかない
Chỉ có thể
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…らしい
Đúng là, thực là