Kết quả tra cứu ngữ pháp của 芋を洗うような
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Suy đoán
~ような...ような
~ Dường như...dường như, hình như...hình như
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
ようになる
Trở nên
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Đề nghị
よう
Có lẽ
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...