Kết quả tra cứu ngữ pháp của 芝山はにわ祭
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
Từ chối
なにも~わけではない
Hoàn toàn không phải là tôi...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
わざわざ
Cất công
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp