Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花いちもんめ (映画)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N2
ちっとも~ない
Một chút cũng không/Không... một chút nào