Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花になる (夏川りみの曲)
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như