Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花に寄せて
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như