Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花に無理をさせる
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
Sai khiến
Nは/がNをV-させる
Ai khiến cho ai làm gì (đối tượng là người)
N4
Chia động từ
NがNをV-させる
Ai làm...cho cái gì phải thế nào (đối tượng là vật)
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?